refined
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˈfɑɪnd/
Động từ
[sửa]refined
Chia động từ
[sửa]refine
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to refine | |||||
Phân từ hiện tại | refining | |||||
Phân từ quá khứ | refined | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | refine | refine hoặc refinest¹ | refines hoặc refineth¹ | refine | refine | refine |
Quá khứ | refined | refined hoặc refinedst¹ | refined | refined | refined | refined |
Tương lai | will/shall² refine | will/shall refine hoặc wilt/shalt¹ refine | will/shall refine | will/shall refine | will/shall refine | will/shall refine |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | refine | refine hoặc refinest¹ | refine | refine | refine | refine |
Quá khứ | refined | refined | refined | refined | refined | refined |
Tương lai | were to refine hoặc should refine | were to refine hoặc should refine | were to refine hoặc should refine | were to refine hoặc should refine | were to refine hoặc should refine | were to refine hoặc should refine |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | refine | — | let’s refine | refine | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]refined /rɪ.ˈfɑɪnd/
- Nguyên chất (vàng).
- Đã lọc; đã tinh chế (đường, dầu).
- Lịch sự, tao nhã, tế nhị; có học thức (người).
Tham khảo
[sửa]- "refined", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)