regards
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]regards
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của regard
Chia động từ
[sửa]regard
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to regard | |||||
Phân từ hiện tại | regarding | |||||
Phân từ quá khứ | regarded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | regard | regard hoặc regardest¹ | regards hoặc regardeth¹ | regard | regard | regard |
Quá khứ | regarded | regarded hoặc regardedst¹ | regarded | regarded | regarded | regarded |
Tương lai | will/shall² regard | will/shall regard hoặc wilt/shalt¹ regard | will/shall regard | will/shall regard | will/shall regard | will/shall regard |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | regard | regard hoặc regardest¹ | regard | regard | regard | regard |
Quá khứ | regarded | regarded | regarded | regarded | regarded | regarded |
Tương lai | were to regard hoặc should regard | were to regard hoặc should regard | were to regard hoặc should regard | were to regard hoặc should regard | were to regard hoặc should regard | were to regard hoặc should regard |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | regard | — | let’s regard | regard | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.