regard
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˈɡɑːrd/
Hoa Kỳ | [rɪ.ˈɡɑːrd] |
Danh từ
[sửa]regard /rɪ.ˈɡɑːrd/
- Cái nhìn.
- Sự quan tâm, sự chú ý, sự để ý.
- to have no regard to facts — không quan tâm đến sự việc
- Lòng yêu mến; sự kính trọng.
- to have [a] great regard for someone — rất kính mến ai
- (Số nhiều) Lời chúc tụng ((thường) dùng ở cuối bức thư).
- please give my best regards to your parents — mong anh chuyển giùm tới hai cụ nhà những lời chúc tụng tốt đẹp nhất của tôi
- with kind regards, yours sincerely — xin gửi tới anh những lời chúc mừng chân thành của tôi
Thành ngữ
[sửa]- in (with) regards to: Về vấn đề, đối với vấn đề; về phần.
- in this regards: Về mặt này, về lĩnh vực này, về điểm này.
Ngoại động từ
[sửa]regard ngoại động từ /rɪ.ˈɡɑːrd/
- Nhìn ((thường) + phó từ).
- to regard somebody intently — nhìn ai chầm chầm
- to regard something with suspicion — nhìn cái gì bằng con mắt nghi ngờ
- Coi như, xem như.
- (Thường Phủ định) để ý, lưu ý, lưu tâm đến (việc gì).
- not to regard someone's advice — không để ý đến lời khuyên của ai
- Có liên quan tới, dính dấp đến, dính dáng đến, có quan hệ tới.
- this matter does not regard me at all — vấn đề này chẳng dính dáng đến tôi một tí nào cả
Chia động từ
[sửa]regard
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to regard | |||||
Phân từ hiện tại | regarding | |||||
Phân từ quá khứ | regarded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | regard | regard hoặc regardest¹ | regards hoặc regardeth¹ | regard | regard | regard |
Quá khứ | regarded | regarded hoặc regardedst¹ | regarded | regarded | regarded | regarded |
Tương lai | will/shall² regard | will/shall regard hoặc wilt/shalt¹ regard | will/shall regard | will/shall regard | will/shall regard | will/shall regard |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | regard | regard hoặc regardest¹ | regard | regard | regard | regard |
Quá khứ | regarded | regarded | regarded | regarded | regarded | regarded |
Tương lai | were to regard hoặc should regard | were to regard hoặc should regard | were to regard hoặc should regard | were to regard hoặc should regard | were to regard hoặc should regard | were to regard hoặc should regard |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | regard | — | let’s regard | regard | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "regard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁə.ɡaʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
regard /ʁə.ɡaʁ/ |
regards /ʁə.ɡaʁ/ |
regard gđ /ʁə.ɡaʁ/
- Sự nhìn, cách nhìn, cái nhìn.
- Regard distrait — cái nhìn lơ đãng
- (Kỹ thuật) Cửa, miệng, lỗ.
- Regard d’un four — cửa lò
- Regard d’égoût — miệng cống
- Regard de réglage — lỗ để điều chỉnh
- Regard de visite — cửa quan sát
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự dòm ngó.
- Au regard de — đối với
- Au regard de la loi — đối với pháp luật
- Droit de regard — quyền kiểm soát
- En regard — đối diện
- Placer deux portraits en regard — đặt hai bức chân dung đối diện
- En regard de — so với
Tham khảo
[sửa]- "regard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)