Bước tới nội dung

rehash

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌri.ˈhæʃ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

rehash /ˌri.ˈhæʃ/

  1. Sự làm lại thành mới, sự sửa mới (cái gì cũ rích).

Ngoại động từ

[sửa]

rehash ngoại động từ /ˌri.ˈhæʃ/

  1. Làm lại thành mới, sửa mới (cái gì cũ rích).
    to rehash an old story — sửa lại một câu chuyện cũ cho có vẻ mới, hâm lại một câu chuyện c

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]