Bước tới nội dung

reissue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌri.ˈɪ.ˌʃuː/

Danh từ

[sửa]

reissue /ˌri.ˈɪ.ˌʃuː/

  1. Sự tái bản, sự phát hành lại.

Ngoại động từ

[sửa]

reissue ngoại động từ /ˌri.ˈɪ.ˌʃuː/

  1. Tái bản, phát hành lại.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]