reissue
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌri.ˈɪ.ˌʃuː/
Danh từ
[sửa]reissue /ˌri.ˈɪ.ˌʃuː/
Ngoại động từ
[sửa]reissue ngoại động từ /ˌri.ˈɪ.ˌʃuː/
Chia động từ
[sửa]reissue
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to reissue | |||||
Phân từ hiện tại | reissueing | |||||
Phân từ quá khứ | reissued | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | reissue | reissue hoặc reissuest¹ | reissues hoặc reissueth¹ | reissue | reissue | reissue |
Quá khứ | reissued | reissued hoặc reissuedst¹ | reissued | reissued | reissued | reissued |
Tương lai | will/shall² reissue | will/shall reissue hoặc wilt/shalt¹ reissue | will/shall reissue | will/shall reissue | will/shall reissue | will/shall reissue |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | reissue | reissue hoặc reissuest¹ | reissue | reissue | reissue | reissue |
Quá khứ | reissued | reissued | reissued | reissued | reissued | reissued |
Tương lai | were to reissue hoặc should reissue | were to reissue hoặc should reissue | were to reissue hoặc should reissue | were to reissue hoặc should reissue | were to reissue hoặc should reissue | were to reissue hoặc should reissue |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | reissue | — | let’s reissue | reissue | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "reissue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)