Bước tới nội dung

remonstrate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɛ.mən.ˌstreɪt/
Hoa Kỳ

Nội động từ

[sửa]

remonstrate nội động từ /ˈrɛ.mən.ˌstreɪt/

  1. (+ with) Quở trách, khiển trách; khuyên can, can gián.
    to remonstrate with someone uopn something — khiển trách ai về việc gì
  2. (+ against) Phản đối, phản kháng.
    to remonstrate agianst something — phản đối cái gì

Ngoại động từ

[sửa]

remonstrate ngoại động từ /ˈrɛ.mən.ˌstreɪt/

  1. Phản đối.
    to remonstrate that... — phản đối là...

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]