Bước tới nội dung

renovate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈrɛ.nə.ˌveɪt/

Ngoại động từ

renovate ngoại động từ /ˈrɛ.nə.ˌveɪt/

  1. Làm mới lại, đổi mới; cải tiến, sửa chữa lại.
  2. (Kiến trúc) Sửa sang.
  3. Hồi phục lại, làm hồi sức lại.

Chia động từ

Tham khảo