repellent
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]repellent
- Có khuynh hướng đẩy ra, có ý cự tuyệt, có ý khước từ.
- Làm khó chịu, làm tởm.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Không thấn nước.
Danh từ
[sửa]repellent
- Cái đẩy lùi.
- Vải không thấm nước.
- Thuốc trừ sâu, thuốc trừ rệp (ở cây).
- (Y học) Thuốc làm giảm sưng tấy.
Tham khảo
[sửa]- "repellent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)