resiliency
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.jənt.si/
Danh từ[sửa]
resiliency /.jənt.si/
- Tính bật nảy; tính co giân, tính tính đàn hồi.
- Khả năng phục hồi nhanh sức mạnh (thể chất hoặc tinh thần); sức bật.
- (Kỹ thuật) Biến dạng đàn hồi; độ dai va đập.
Tham khảo[sửa]
- "resiliency", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)