retomber

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁǝ.tɔ̃.be/

Nội động từ[sửa]

retomber nội động từ /ʁǝ.tɔ̃.be/

  1. Lại ngã xuống.
    Blessé qui retombe — người bị thương lại ngã xuống
  2. Rơi xuống trở lại.
    Vapeur qui retombe en pluie — hơi nước rơi xuống trở lại thành mưa
  3. Rủ xuống, buông xuống; thõng xuống.
    Lianes qui retombent — dây leo rủ xuống
    Bras qui retombent — cánh tay buông xuống
  4. (Nghĩa bóng) Lại rơi vào, lại sa vào, lại lâm vào, lại bị.
    Retomber dans l’erreur — lại rơi vào sai lầm
    retomber malade — lại bị ốm
    retomber dans l’oubli — lại bị lãng quên
  5. Lại quay về.
    Conversation qui retombe sur les mêmes sujets — cuộc nói chuyện lại quay về những đề tài cũ
  6. Lại đè lên, lại rơi lên đầu.
    Le blâme retombera sur lui — sự khiển trách sẽ lại rơi lên đầu nó
  7. Dịu đi, giảm đi.
    Excitation qui retombe — sự kích thích dịu đi
    l’intérêt retombe — lý thú giảm đi
    ça lui retombera sur le nez — (thân mật) nó sẽ chịu kết quả tai hại của việc ấy
    retomber sur ses pieds — xem pied

Tham khảo[sửa]