Bước tới nội dung

retread

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌri.ˈtrɛd/

Ngoại động từ

[sửa]

retread ngoại động từ retrod /'ri:'trɔd/, retrodden /'ri:'trɔdn/ /ˌri.ˈtrɛd/

  1. Lại giẫm lên, lại đạp lên, giày xéo một lần nữa.
  2. Đi theo (một con đường... ) một lần nữa.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]