Bước tới nội dung

retrofit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɛ.troʊ.ˌfɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

retrofit ngoại động từ /ˈrɛ.troʊ.ˌfɪt/

  1. Trang bị thêm những bộ phận mới (máy bay).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]