Bước tới nội dung

retrogress

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌrɛ.trə.ˈɡrɛs/

Nội động từ

[sửa]

retrogress nội động từ /ˌrɛ.trə.ˈɡrɛs/

  1. Đi giật lùi, đi ngược lại.
  2. Suy yếu, trở nên xấu đi.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]