revile
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˈvɑɪəl/
Động từ
[sửa]revile /rɪ.ˈvɑɪəl/
Chia động từ
[sửa]revile
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to revile | |||||
Phân từ hiện tại | reviling | |||||
Phân từ quá khứ | reviled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | revile | revile hoặc revilest¹ | reviles hoặc revileth¹ | revile | revile | revile |
Quá khứ | reviled | reviled hoặc reviledst¹ | reviled | reviled | reviled | reviled |
Tương lai | will/shall² revile | will/shall revile hoặc wilt/shalt¹ revile | will/shall revile | will/shall revile | will/shall revile | will/shall revile |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | revile | revile hoặc revilest¹ | revile | revile | revile | revile |
Quá khứ | reviled | reviled | reviled | reviled | reviled | reviled |
Tương lai | were to revile hoặc should revile | were to revile hoặc should revile | were to revile hoặc should revile | were to revile hoặc should revile | were to revile hoặc should revile | were to revile hoặc should revile |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | revile | — | let’s revile | revile | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "revile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)