Bước tới nội dung

revile

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈvɑɪəl/

Động từ

[sửa]

revile /rɪ.ˈvɑɪəl/

  1. Chửi rủa, mắng nhiếc, xỉ vả.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]