Bước tới nội dung

revitalize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌri.ˈvɑɪ.tə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

revitalize ngoại động từ /ˌri.ˈvɑɪ.tə.ˌlɑɪz/

  1. Đem lại sức sống mới, đưa sức sống mới vào (cái gì); tái sinh.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]