revue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈvjuː/

Danh từ[sửa]

revue /rɪ.ˈvjuː/

  1. Kịch thời sự.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
revue
/ʁə.vy/
revues
/ʁə.vy/

revue gc /ʁə.vy/

  1. Sự kiểm lại.
    Faire la revue de ses documents — kiểm lại tài liệu
  2. Sự điểm; bài điểm.
    Revue de presse — sự điểm báo
  3. (Quân sự) Sự kiểm tra.
    Revue des vivres de réseve — sự kiểm tra thực phẩm dự trữ
  4. Cuộc duyệt binh.
  5. Tạp chí.
  6. (Sân khấu) Hài kịch thời sự; tạp kịch.
    être de la revue — (thân mật) công toi; thất vọng
    être de revue — (thân mật) có dịp gặp lại nhau
    Nous sommes de revue — chúng ta có dịp gặp lại nhau
    passer en revue — duyệt binh; kiểm tra hàng ngũ duyệt binh+ (nghĩa bóng) kiểm lại kỹ càng

Tham khảo[sửa]