rua
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zwaː˧˧ | ʐuə˧˥ | ɹuə˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹuə˧˥ | ɹuə˧˥˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa]rua
Tham khảo
[sửa]- "rua", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Babuza
[sửa]Số từ
[sửa]rua
- hai.
Tham khảo
[sửa]Tiếng Gone Dau
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]rua
- hai.
Tiếng Maori
[sửa]Số từ
[sửa]rua
- Hai.
Tiếng Rarotonga
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]rua
- hai.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- Số
- Mục từ tiếng Babuza
- Số tiếng Babuza
- tiếng Babuza terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Gone Dau có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Gone Dau
- Số tiếng Gone Dau
- Mục từ tiếng Gone Dau có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Maori
- Số tiếng Maori
- Mục từ tiếng Rarotonga có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Rarotonga
- Số tiếng Rarotonga
- Mục từ tiếng Rarotonga có đề mục ngôn ngữ không đúng