ruggedness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrə.ɡəd.nəs/

Danh từ[sửa]

ruggedness /ˈrə.ɡəd.nəs/

  1. Sự gồ ghề, sự lởm chởm, sự .
  2. Sự thô kệch, sự thô.
  3. Tính nghiêm khắc; tính hay gắt, tính quàu quạu.
  4. Sự khó nhọc, sự gian khổ, sự gian truân (cuộc sống); tính khổ hạnh.
  5. Sự trúc trắc, sự chối tai.
  6. Vẻ khoẻ mạnh, dáng vạm vỡ.

Tham khảo[sửa]