Bước tới nội dung

ruy băng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zwi˧˧ ɓaŋ˧˧ʐwi˧˥ ɓaŋ˧˥ɹwi˧˧ ɓaŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹwi˧˥ ɓaŋ˧˥ɹwi˧˥˧ ɓaŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

ruy băng

  1. những sợi dây làm bằng vải dùng để trang trí bằng cách cộtlên vật khác.

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)