rytai

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Litva[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rʲiː.'tɜ̌j/

Danh từ[sửa]

rytaĩ số nhiều (plurale tantum) biến trọng âm thứ 3

  1. Hướng đông, phương đông, phía đông.
    Rytų Azija — Đông Á