Bước tới nội dung

sách son

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sajk˧˥ sɔn˧˧ʂa̰t˩˧ ʂɔŋ˧˥ʂat˧˥ ʂɔŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂajk˩˩ ʂɔn˧˥ʂa̰jk˩˧ ʂɔn˧˥˧

Danh từ

[sửa]

sách son

  1. Sách ghi công, nhuộm màu điều.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)