Bước tới nội dung

sâu độc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səw˧˧ ɗə̰ʔwk˨˩ʂəw˧˥ ɗə̰wk˨˨ʂəw˧˧ ɗəwk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəw˧˥ ɗəwk˨˨ʂəw˧˥ ɗə̰wk˨˨ʂəw˧˥˧ ɗə̰wk˨˨

Tính từ

[sửa]

sâu độc

  1. Nham hiểmđộc ác.
    Mưu mô sâu độc.
  2. Đau đớnđộc địa.
    Lời châm biếm sâu độc.

Tham khảo

[sửa]