súc phát

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
suk˧˥ faːt˧˥ʂṵk˩˧ fa̰ːk˩˧ʂuk˧˥ faːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂuk˩˩ faːt˩˩ʂṵk˩˧ fa̰ːt˩˧

Danh từ[sửa]

súc phát

  1. Tình hình kinh tế co rútvật giá sụt giảm.

Trái nghĩa[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)