Bước tới nội dung

súng bắn tỉa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/data/3/u tại dòng 898: attempt to call field '?' (a nil value).

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
suŋ˧˥ ɓan˧˥ tḭə˧˩˧ʂṵŋ˩˧ ɓa̰ŋ˩˧ tiə˧˩˨ʂuŋ˧˥ ɓaŋ˧˥ tiə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂuŋ˩˩ ɓan˩˩ tiə˧˩ʂṵŋ˩˧ ɓa̰n˩˧ tḭʔə˧˩

Danh từ

[sửa]

súng bắn tỉa

  1. Một loại súng trường chuyên dụng, dùng để bắn các mục tiêukhoảng cách xa với độ chính xác cao.

Đồng nghĩa

[sửa]