Bước tới nội dung

sư cô

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ ko˧˧ʂɨ˧˥ ko˧˥ʂɨ˧˧ ko˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɨ˧˥ ko˧˥ʂɨ˧˥˧ ko˧˥˧

Danh từ

[sửa]

sư cô

  1. Người phụ nữ tu hành đạo Phật còn ít tuổi.

Đồng nghĩa

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)