sỉnh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sḭ̈ŋ˧˩˧ʂïn˧˩˨ʂɨn˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂïŋ˧˩ʂḭ̈ʔŋ˧˩

Từ tương tự[sửa]

Động từ[sửa]

sỉnh

  1. Lớn dần lên.
    Con lợn dạo này đã sỉnh.

Tham khảo[sửa]