Bước tới nội dung

sình

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sï̤ŋ˨˩ʂïn˧˧ʂɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂïŋ˧˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

sình

  1. Lầy lội.
    Đất sình.
  2. Trướng to lên.
    Bụng sình.

Tham khảo

[sửa]