Bước tới nội dung

sốc nhiệt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səwk˧˥ ɲiə̰ʔt˨˩ʂə̰wk˩˧ ɲiə̰k˨˨ʂəwk˧˥ ɲiək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəwk˩˩ ɲiət˨˨ʂəwk˩˩ ɲiə̰t˨˨ʂə̰wk˩˧ ɲiə̰t˨˨

Danh từ

[sửa]

sốc nhiệt

  1. Tình trạng nhiệt độ cơ thể tăng trên 40 độ Ckèm theo rối loại chức năng thần kinh.
    Đi nắng về, bị sốc nhiệt.

Dịch

[sửa]