sở cầu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sə̰ː˧˩˧ kə̤w˨˩ʂəː˧˩˨ kəw˧˧ʂəː˨˩˦ kəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəː˧˩ kəw˧˧ʂə̰ːʔ˧˩ kəw˧˧

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

sở cầu

  1. (hoặc.

Động từ[sửa]

sở cầu

  1. ). (cũ). Điều hằng mong muốn cho mình. Toại sở cầu. Như ý sở cầu*.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]