scarped
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈskɑːrpt/
Động từ
[sửa]scarped
Chia động từ
[sửa]scarp
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to scarp | |||||
Phân từ hiện tại | scarping | |||||
Phân từ quá khứ | scarped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | scarp | scarp hoặc scarpest¹ | scarps hoặc scarpeth¹ | scarp | scarp | scarp |
Quá khứ | scarped | scarped hoặc scarpedst¹ | scarped | scarped | scarped | scarped |
Tương lai | will/shall² scarp | will/shall scarp hoặc wilt/shalt¹ scarp | will/shall scarp | will/shall scarp | will/shall scarp | will/shall scarp |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | scarp | scarp hoặc scarpest¹ | scarp | scarp | scarp | scarp |
Quá khứ | scarped | scarped | scarped | scarped | scarped | scarped |
Tương lai | were to scarp hoặc should scarp | were to scarp hoặc should scarp | were to scarp hoặc should scarp | were to scarp hoặc should scarp | were to scarp hoặc should scarp | were to scarp hoặc should scarp |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | scarp | — | let’s scarp | scarp | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]scarped /ˈskɑːrpt/
- Dốc đứng (sườn núi... ).
Tham khảo
[sửa]- "scarped", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)