Bước tới nội dung

scratchiness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskræ.tʃi.nəs/

Danh từ

[sửa]

scratchiness /ˈskræ.tʃi.nəs/

  1. Sự nguệch ngoạc, sự cẩu thả, sự lộn xộn (về chữ viết, tranh vẽ).
  2. Tình trạng gây tiếng kêu lạo xạo, sin sít (của ngòi bút khi viết).
  3. Sự linh tinh, sự hỗn tạp (nhóm người... ).
  4. Sự dặm; sự ngứa, làm ngứa; tình trạng làm xước da.
  5. Tình trạng có tiếng kêu lạo xạo, có tiếng rít khi chơi (do đựa hát bị những vết xước trên bề mặt của nó).

Tham khảo

[sửa]