scrounge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈskrɑʊndʒ/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

scrounge ngoại động từ /ˈskrɑʊndʒ/

  1. (Từ lóng) Ăn cắp, xoáy, nẫng.
  2. Ăn xin.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]