Bước tới nội dung

scrounging

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskrɑʊnd.ʒiɳ/

Động từ

[sửa]

scrounging

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "scrounge" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

scrounging /ˈskrɑʊnd.ʒiɳ/

  1. Khắc bạc.
  2. Biển lận.

Tham khảo

[sửa]