Bước tới nội dung

secularise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

secularise ngoại động từ

  1. Thế tục hoá, trần tục hoá; hoàn tục.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]