sensationalize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ[sửa]

sensationalize ngoại động từ /.ˌlɑɪz/

  1. Xử lý (cái gì) một cách giật gân, có khả năng kích động trong quần chúng.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]