septuple
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]septuple
Danh từ
[sửa]septuple
Động từ
[sửa]septuple
Tham khảo
[sửa]- "septuple", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɛp.typl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | septuple /sɛp.typl/ |
septuple /sɛp.typl/ |
Giống cái | septuple /sɛp.typl/ |
septuple /sɛp.typl/ |
septuple /sɛp.typl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
septuple /sɛp.typl/ |
septuple /sɛp.typl/ |
septuple gđ /sɛp.typl/
Tham khảo
[sửa]- "septuple", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)