Bước tới nội dung

sharecrop

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʃɛr.ˌkrɑːp/

Động từ

[sửa]

sharecrop /ˈʃɛr.ˌkrɑːp/

  1. Cấy rẽ, lĩnh canh.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]