shelved
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]shelved
Chia động từ
[sửa]shelve
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to shelve | |||||
Phân từ hiện tại | shelving | |||||
Phân từ quá khứ | shelved | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shelve | shelve hoặc shelvest¹ | shelves hoặc shelveth¹ | shelve | shelve | shelve |
Quá khứ | shelved | shelved hoặc shelvedst¹ | shelved | shelved | shelved | shelved |
Tương lai | will/shall² shelve | will/shall shelve hoặc wilt/shalt¹ shelve | will/shall shelve | will/shall shelve | will/shall shelve | will/shall shelve |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shelve | shelve hoặc shelvest¹ | shelve | shelve | shelve | shelve |
Quá khứ | shelved | shelved | shelved | shelved | shelved | shelved |
Tương lai | were to shelve hoặc should shelve | were to shelve hoặc should shelve | were to shelve hoặc should shelve | were to shelve hoặc should shelve | were to shelve hoặc should shelve | were to shelve hoặc should shelve |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | shelve | — | let’s shelve | shelve | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]shelved
Tham khảo
[sửa]- "shelved", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)