shielded

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃil.dəd/

Động từ[sửa]

shielded

  1. Quá khứphân từ quá khứ của shield

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

shielded /ˈʃil.dəd/

  1. Được bảo vệ/ che chắn.

Tham khảo[sửa]