Bước tới nội dung

signalize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɪɡ.nə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

signalize ngoại động từ /ˈsɪɡ.nə.ˌlɑɪz/

  1. Làm cho được chú ý, làm nổi bật; đề cao.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]