Bước tới nội dung

silly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɪ.li/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

silly /ˈsɪ.li/

  1. Ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại.
    to say silly things — nói điều ngớ ngẩn
  2. Choáng váng, mê mẩn.
    to knock somebody silly — đánh ai choáng váng
    to go silly over a woman — quá say mê một người đàn bà
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Ngây thơ; đơn giản, giản dị; yếu đuối.

Thành ngữ

[sửa]
  • the silly season: Mùa bàn chuyện dớ dẩn (vào tháng 8, tháng 9, lúc báo chí thiếu tin phải bàn chuyện dớ dẩn).

Danh từ

[sửa]

silly /ˈsɪ.li/

  1. (Thông tục) Người ngờ nghệch, người ngớ ngẩn, người khờ dại.

Tham khảo

[sửa]