sinh đồ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sïŋ˧˧ ɗo̤˨˩ʂïn˧˥ ɗo˧˧ʂɨn˧˧ ɗo˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂïŋ˧˥ ɗo˧˧ʂïŋ˧˥˧ ɗo˧˧

Danh từ[sửa]

sinh đồ

  1. Người đậu tú tài lài thời mạtNguyễn .
  2. Học trò (cũ).

Tham khảo[sửa]