skimp
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈskɪmp/
Động từ
[sửa]skimp /ˈskɪmp/
Chia động từ
[sửa]skimp
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to skimp | |||||
Phân từ hiện tại | skimping | |||||
Phân từ quá khứ | skimped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | skimp | skimp hoặc skimpest¹ | skimps hoặc skimpeth¹ | skimp | skimp | skimp |
Quá khứ | skimped | skimped hoặc skimpedst¹ | skimped | skimped | skimped | skimped |
Tương lai | will/shall² skimp | will/shall skimp hoặc wilt/shalt¹ skimp | will/shall skimp | will/shall skimp | will/shall skimp | will/shall skimp |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | skimp | skimp hoặc skimpest¹ | skimp | skimp | skimp | skimp |
Quá khứ | skimped | skimped | skimped | skimped | skimped | skimped |
Tương lai | were to skimp hoặc should skimp | were to skimp hoặc should skimp | were to skimp hoặc should skimp | were to skimp hoặc should skimp | were to skimp hoặc should skimp | were to skimp hoặc should skimp |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | skimp | — | let’s skimp | skimp | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "skimp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)