Bước tới nội dung

skimp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskɪmp/

Động từ

[sửa]

skimp /ˈskɪmp/

  1. Bủn xỉn, ăn ơ keo kiệt (với ai).
    to skimp somebody in food — tính từng miếng ăn với người nào

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]