skipper
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈskɪ.pɜː/
Hoa Kỳ | [ˈskɪ.pɜː] |
Danh từ
[sửa]skipper /ˈskɪ.pɜː/
- Người nhảy dây.
- Người đọc sách hay bỏ quãng.
- (Động vật học) Bướm nâu.
- (Động vật học) Cá thu đao.
- Thuyền trưởng.
- (Hàng không) Hoa tiêu trưởng.
- (Thể dục, thể thao) Đội trưởng, thủ quân.
Tham khảo
[sửa]- "skipper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ski.pəʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
skipper /ski.pəʁ/ |
skipper /ski.pəʁ/ |
skipper gđ /ski.pəʁ/
Tham khảo
[sửa]- "skipper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)