slavery
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsleɪ.və.ri/
![]() | [ˈsleɪ.və.ri] |
Tính từ[sửa]
slavery /ˈsleɪ.və.ri/
Danh từ[sửa]
slavery /ˈsleɪ.və.ri/
- Cảnh nô lệ; sự nô lệ.
- to prefer death to slavery — thà chết không chịu làm nô lệ
- Sự chiếm hữu nô lệ.
- Sự lao động vất vả; công việc cực nhọc.
Tham khảo[sửa]
- "slavery". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)