sledge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈslɛdʒ/

Danh từ[sửa]

sledge /ˈslɛdʒ/

  1. (Như) Sledge-hammer.

Danh từ[sửa]

sledge /ˈslɛdʒ/

  1. (Như) Sled.

Ngoại động từ[sửa]

sledge nội động từ & ngoại động từ /ˈslɛdʒ/

  1. (Như) Sled.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]