Bước tới nội dung

sleek

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

Tính từ

sleek + (sleeky) /ˈslik/

  1. Bóng, mượt.
  2. Mỡ màng béo tốt (gà, chim... ).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Khéo, ngọt xớt (lời nói, thái độ).

Ngoại động từ

sleek ngoại động từ /ˈslik/

  1. Làm cho bóng, làm cho mượt.

Chia động từ

Tham khảo


Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)