sleet
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈslit/
Danh từ[sửa]
sleet /ˈslit/
Nội động từ[sửa]
sleet nội động từ /ˈslit/
Chia động từ[sửa]
sleet
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sleet | |||||
Phân từ hiện tại | sleeting | |||||
Phân từ quá khứ | sleeted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sleet | sleet hoặc sleetest¹ | sleets hoặc sleeteth¹ | sleet | sleet | sleet |
Quá khứ | sleeted | sleeted hoặc sleetedst¹ | sleeted | sleeted | sleeted | sleeted |
Tương lai | will/shall² sleet | will/shall sleet hoặc wilt/shalt¹ sleet | will/shall sleet | will/shall sleet | will/shall sleet | will/shall sleet |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sleet | sleet hoặc sleetest¹ | sleet | sleet | sleet | sleet |
Quá khứ | sleeted | sleeted | sleeted | sleeted | sleeted | sleeted |
Tương lai | were to sleet hoặc should sleet | were to sleet hoặc should sleet | were to sleet hoặc should sleet | were to sleet hoặc should sleet | were to sleet hoặc should sleet | were to sleet hoặc should sleet |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sleet | — | let’s sleet | sleet | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "sleet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)