sling
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈslɪŋ/
Danh từ
[sửa]sling /ˈslɪŋ/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Rượu mạnh pha đường và nước nóng.
- Ná bắn đá.
- Súng cao su.
- Dây đeo; dây quàng; băng đeo (cánh tay đau).
- rifle sling — dây đeo súng
- sling of a knapsack — dây đeo ba lô
Ngoại động từ
[sửa]sling ngoại động từ slung /ˈslɪŋ/
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "sling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)