Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
slipper /ˈslɪ.pɜː/
- Dép đi trong nhà, dép lê, giày hạ.
- Guốc phanh (ổ bánh xe lửa).
- Người thả chó (trong cuộc thi).
Ngoại động từ[sửa]
slipper ngoại động từ /ˈslɪ.pɜː/
- Đánh đòn (trẻ con... ) bằng dép.
Tham khảo[sửa]